- Từ điển Viết tắt
LC/IS
Xem thêm các từ khác
-
LC/MS
Liquid chromatography and mass spectrometry - also LC-MS Liquid chromatography coupled with mass spectrometry - also LC-MS Liquid chromatography/mass spectrometry... -
LC/MS/MS
Liquid chromatography/mass spectrometry/mass -
LC/SC
Locus coeruleus/subcoeruleus -
LC/TOFMS
Liquid chromatography/time-of-flight mass spectrometry -
LC1
Light chain 1 Lipocortin 1 Liver cytosol type 1 -
LC2
Light chain 2 -
LC3
Light chain 3 -
LC9018
Lactobacillus casei YIT9018 -
LCA
Lotus Communications Architecture Life cycle assessment Launch Control Amplifier LEICA Life Cycle Analysis Logic Cell Array Load Controller Assembly Leucocyte... -
LCAAP
Lake City Army Ammunition Plant -
LCAAS
Low-Cost Autonomous Attack System - also LOCAAS -
LCAC
Landing Craft Air Cushioned Long-chain acylcarnitines - also LCA Landing Craft Air Cushion Long-chain acylcarnitine - also LCC and LC -
LCADF
LEVERAGED CAPITAL HOLDINGS -
LCADL
London Chest Activity of Daily Living scale -
LCAG
Lufthansa -
LCAI
Lipodystrophia centrifugalis abdominalis infantilis LORACA INTERNATIONAL, INC. -
LCAL
Large cell anaplastic lymphomas Lifetime cumulative attachment loss Large cell anaplastic lymphoma -
LCAM
LAN Channel Attach Module -
LCAMOS
Loop Cable Maintenance Operation System -
LCAMS
Low Carbon Austenitic Manganese Steel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.