- Từ điển Viết tắt
LEN
- Length - also L, LT, LN and LE
- Line Equipment Number
- Low Entry Networking
- Large Extension Node - also LES
- Lake Erie and Northern Railway Company
- LENNAR CORP.
- Lentigo
- Lake Erie and Northern Railway
- Local Employment Network
- Lengthening
- Low-Entry Networking
- Lennar Corporation
- Level of Expressed Need
- Loi pour la confiance dans l'Economie Numerique
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
LEN/B
LENNAR CORP -
LENA
Low-energy neutral atom Laboratory for Experimental Nuclear Astrophysics Low Energy Neutral Atom -
LENC
LENAWEE BANK CORP. -
LENCL
Line Equipment Number Class -
LENF
LAW ENFORCEMENT ASSOCIATES CORP. -
LENG
LEXCOM TELEPHONE CO. -
LENK
Leu-enkephalin - also Leu-ENK, LE, L-ENK and LEK Leucine-enkephalin - also leu-enk, L-Enk and leu-EK Leu5-enkephalin - also LE, Leu5-ENK and Leu-Enk -
LENN
Lennert\'s lymphoma LOW ENTRY NETWORKING NODE -
LENNI
LAN Emulation NNI -
LENS
Large Enthalpy National Shock Large Extension Node Switch CONCORD CAMERA CORP. -
LENSCE
Limited Enemy Situation Correlation Element -
LENT
Late Effects Normal Tissue Task Force -
LEO
Low Earth Orbit LYONS ELECTRONIC OFFICE Law enforcement officer Link Everything Online Low-earth orbiting LAUNCH AND EARLY ORBIT - also L&EO Long-term... -
LEO-T
Low Earth Orbit-Terminal -
LEOFF
Law Enforcement Officers\' and Fire Fighters\' Retirement System -
LEON
LION BIOSCIENCE AG -
LEOP
Launch and Early Orbit Phase -
LEOPF
LEOPALACE21 CORP. -
LEOPS
Laser/Electro-optic Performance Simulator -
LEOR
Leersia oryzoides LEOPARD CAPITAL, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.