- Từ điển Viết tắt
LETR
Xem thêm các từ khác
-
LETS
Large external transformation-sensitive Local Exchange Trading Systems Large equipment transfer system Law Enforcement Telecommunication System Learning... -
LETZ
Loop excision of the transformation zone -
LEU
Low-enriched uranium Leucine - also L L-leucine - also L-Leu Leukocytes - also leuc, L and LE Lineside Electronic Unit Local Enterprise Unit Leucylation... -
LEV
Low Emission Vehicle Low Emissions Vehicle Level - also LVL, L, LEVL, LEL, LL and LEVEL Leading-edge vortex Levalbuterol Levocabastine Levator Levetiracetam... -
LEVC
ICAO code for Manises Airport, Valencia, Valencian Community, Spain LEVCOR INTERNATIONAL, INC. -
LEVEF
LEVELLAND ENERGY RESOURCES LTD. -
LEVEL
Level - also LVL, lev, L, LEVL, LEL and LL -
LEVI
Lepidium virginicum -
LEVL
Level - also LVL, lev, L, LEL, LL and LEVEL -
LEVU
Leucanthemum vulgare - also EHLE Levansucrase gene -
LEVX
Level Energy Incorporated Levofloxacin - also LVFX, LVX, LEV, LVF and LFX ICAO code for Vigo-Peinador Airport, Vigo, Galicia, Spain Level Energy, Inc. -
LEVYE
LEVY BANCORP -
LEW
IATA code for Auburn/Lewiston Municipal Airport, Auburn/Lewiston, Maine, United States Lewis - also Le, Le(x), Le(y), Le(a), LW and Le(b) Left Edge of... -
LEWC
Local Electronic Warfare Coordinator -
LEWD&DISSOL
Lewd and Dissolute -
LEWD&IND ACT
Lewd and Indecent Act -
LEWDD
Light Early Warning Detection Device Lightweight Early Warning Detection Device -
LEWEX
Labrador Extreme Waves Experiment -
LEWI
LEWISTON TRUST CO. -
LEWK
Low-cost EW Killer Loitering EW Killer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.