- Từ điển Viết tắt
LFPB
Xem thêm các từ khác
-
LFPG
ICAO code for Charles De Gaulle International Airport, Roissy, France -
LFPL
LABELLE FREE PUBLIC LIBRARY LAMBERTVILLE FREE PUBLIC LIBRARY LITTLE FALLS PUBLIC LIBRARY LOUISVILLE FREE PUBLIC LIBRARY LAKEVILLE FREE PUBLIC LIBRARY LINDEN... -
LFPO
ICAO code for Orly International Airport, Orly, France -
LFPP
Louisiana Family Planning Program -
LFPR
Labor force participation rate -
LFPT
ICAO code for Pontoise Airport, Paris, France -
LFPX
Lane Forest Products, Inc. -
LFPs
Local field potentials - also LFP Long Flat Public School -
LFQB
ICAO code for Barberey Airport, Troyes, France -
LFR
Lactoferrin - also Lf, LTF, LFN and La Less Favoured Region Liquid Fueled Rocket Launch and Flight Reliability LF radio range Live fire range Low-fluence... -
LFRA
ICAO code for Angers-Marcé Airport, Angers, France -
LFRB
ICAO code for Brest Bretagne Airport, Brest, France -
LFRC
Length at functional residual capacity -
LFRD
ICAO code for Dinard/Plertuit/St. Malo Airport, Dinard, France -
LFRG
ICAO code for Deauville/Saint Gatien Airport, Deauville, France -
LFRGF
LAFARGE S.A. - also LR -
LFRIL
Land Forces Reportable Item List Land Forces Reportable Items List -
LFRN
ICAO code for St. Jacques Airport, Rennes, France -
LFRR
Low Frequency Radio Range -
LFRS
ICAO code for Nantes Atlantique Airport, Nantes, France
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.