- Từ điển Viết tắt
LFZA
Xem thêm các từ khác
-
LF OBJ
Landing Force Objective -
LFcin
Lactoferricin -
LFcinB
Lactoferricin B -
LFng
Lunatic Fringe - also l-Fng -
LG
Landing Gear - also L/G and LDG LINE GENERATOR Large - also LA, L and LRG Low-grade Laclede Group, Inc. Lacrimal glands - also LGs LACLEDE GAS CO. Laminin... -
LG-ABN
Licking/grooming and arched-back nursing -
LG-Ag
Lacrimal gland antigen -
LG-NHL
Low-grade non-Hodgkin\'s lymphomas - also LGNHL Low-grade non-Hodgkin\'s lymphoma - also LGNHL -
LG-S
Lateral gastrocnemius-soleus - also LGS -
LG-SIL
Low-grade squamous intraepithelial lesions - also LSIL, LSILs, LGSIL and LGSILs -
LG268
LG100268 -
LGADF
LGAD INC. -
LGAG
ICAO code for Agrinion Airport, Agrinion, Greece -
LGAL
ICAO code for Dimokritos Airport, Alexandroupolis, Greece -
LGAM
LEXINGTON GLOBAL ASSET MANAGEMENT, INC. -
LGASP
LOUISVILLE GAS and ELECTRIC CO. -
LGAV
ICAO code for Eleftherios Venizelos International Airport, Athens, Greece -
LGAX
LEARNING ANNEX, INC. Lockheed-Georgia Company -
LGAs
Local government areas - also LGA Low-G Accelerometer System Low-grade astrocytomas - also LGA -
LGB
IATA code for Long Beach Municipal Airport, Long Beach, California, United States Laparoscopic gastric banding - also lap-band Large Gray Boat Laparoscopic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.