- Từ điển Viết tắt
LGCPL
Xem thêm các từ khác
-
LGCTF
LEGS CO., LTD. -
LGCU
Landing gear control unit -
LGCX
La Prairie Group Contractors, Ltd. La Prairie Group Contractors Limited -
LGCs
Light green cells - also LGC Lymphoglandular complexes LANDSDALE GARDENS CHRISTIAN SCHOOL -
LGD
IATA code for La Grande/Union County Airport, La Grande, Oregon, United States Loss given default Low grade dysplasia -
LGDDY
LAGARDERE GROUPE S.C.A. -
LGDEF
LE GRANDE SA -
LGDHS
LAKE GRACE DISTRICT HIGH SCHOOL -
LGDNs
Low-grade dysplastic nodules -
LGDT
Load Global Descriptor Table -
LGE
Late gadolinium enhancement Lateral ganglionic eminence Light Generation Efficiency LG&E ENERGY CORP. Linear gingival erythema -
LGE2
Levuglandin E2 -
LGES
La Grange Elementary School Lake Gregory Elementary School Local Ground Entry Station La Gloria Elementary School La Granada Elementary School Le Grand... -
LGESS
Low-grade endometrial stromal sarcoma -
LGEU
CATU Containers, SA - also ARDU, ARHU, ARTU and LANU -
LGEX
L.G. Everist Incorporated L.G. Everist, Inc. -
LGF
IATA code for Laguna Army Airfield, Yuma Proving Ground, Yuma, Arizona, United States LIONS GATE ENTERTAINMENT CORP. Liquefied gaseous fuels Low Gradient... -
LGFM
London Grain Futures Market -
LGFMS
Low-grade fibromyxoid sarcoma -
LGFSTF
Liquefied gaseous fuel spill test facility Liquified Gaseous Fuels Spill Test Facility Liquefied Gaseous Fuels Spill Test Facility
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.