- Từ điển Viết tắt
LGRCS
Xem thêm các từ khác
-
LGREF
LOGAN RESOURCES LTD. -
LGRNG
Long range - also LR -
LGRPF
LEGRAND SA -
LGRR
LEGEND RESOURCES INC. -
LGRS
Local Government Radio Service -
LGRX
ICAO code for Araxos Airport, Araxos, Greece -
LGS
Louisiana Geological Survey Lunar Geodetic Scout Langer giedion syndrome Lateral gastrocnemius-soleus - also LG-S Legless - also lgl Lacrimal glands -... -
LGSA
LGS GROUP, INC. ICAO code for Souda Airport, Chania, Greece -
LGSFF
LG SC CHINA FUND LTD. -
LGSIL
Low-grade squamous intraepithelial lesions - also LSIL, LSILs, LGSILs and LG-SIL Low grade squamous intraepithelial lesion -
LGSILs
Low-grade squamous intraepithelial lesions - also LSIL, LSILs, LGSIL and LG-SIL -
LGSM
Light Ground Station Module -
LGSOWG
Landsat Ground Station Operators Working Group -
LGSOWOG
Landsat Ground Station Operations Working Group -
LGSP
LEGEND SPORTS, INC. -
LGSW
Licensed Graduate Social Worker -
LGSX
MidAmerican Energy Company - also MAXX, MRDX, IOPX and LRDX -
LGSs
Laser guide stars -
LGT
LIGHT - also LT, l and L- Lighting - also Light Langat virus - also LGTV Langatate Lateral gene transfers Langat Lateral gene transfer Lower genital tract -
LGTB
Local Government Training Board
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.