- Từ điển Viết tắt
LH-MFB
Xem thêm các từ khác
-
LH-PCR
Length heterogeneity PCR -
LH-R
LH receptor - also LHR Luteinizing hormone receptor - also LHR -
LH-RF
Luteinizing hormone-releasing factor - also LHRF -
LH-RH
Leutenizing hormone-releasing hormone LH release of the hormone LH-releasing hormone - also LHRH and LRH Luteinising hormone-releasing hormone - also LHRH... -
LH-RH-a
Luteinizing hormone-releasing hormone agonist - also LHRHa -
LH-RH/FSH-RH
Luteinizing hormone-releasing hormone/follicle s -
LH-RHa
Luteinizing hormone-releasing hormone analog - also LHRHA Luteinizing hormone-releasing hormone analogue - also LHRH-A -
LH-beta
Luteinizing hormone beta - also LHbeta -
LH-nRNP
Large heterogeneous nuclear RNP -
LH/CG
Luteinizing hormone/choriogonadotropin Luteinizing hormone/chorionic gonadotropin -
LH/CG-R
LH/CG receptor - also LHR -
LH/FSH-RH
Luteinizing hormone/follicle stimulating hormone-releasing -
LH/hCG
Luteinizing hormone/human chorionic gonadotropin Luteinizing hormone/human chorionic gonadotrophin -
LH1
Light-harvesting 1 Light-harvesting complex 1 Lysyl hydroxylase 1 -
LH2
Light-harvesting complex 2 Light-harvesting 2 Lysyl hydroxylase 2 -
LHA
Local Hour Angle LHA Lateral hypothalamic - also LH and LHT Lateral hypothalamus area Left hepatic artery Life History of Aggression Light Helicopter Assault... -
LHAAP
Longhorn Army Ammunition Plant -
LHAD
Left heart assist device -
LHAL
Lateral hypothalamic area - also LHA, LH and LHy -
LHASA
Logic and heuristics applied to synthetic analysis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.