- Từ điển Viết tắt
LHJ
Xem thêm các từ khác
-
LHKS
Loaded hypokinetic subjects -
LHL
LAURIE HILL LIBRARY L-histidinol LORDSBURG-HIDALGO LIBRARY -
LHM
Loop handling machine Lord Help Me IATA code for Lincoln Regional Airport, Lincoln, California, United States Laparoscopic Heller myotomy Left-Handed Media... -
LHMA
Labeling of Hazardous Materials Act -
LHMC
London Hospital Medical College -
LHMEL
Laser Hardened Materials Evaluation Laboratory -
LHML
LEVI HEYWOOD MEMORIAL LIBRARY -
LHMM
Layered Hidden Markov Model -
LHMS
LOEHMANN\'S HOLDINGS, INC. Lone Hill Middle School London Hospital Medical School Lotus Hosting Management System -
LHN
LOSENHAUSEN - also LSN Lateral hypothalamic nucleus - also LH Ley Hipotecaria Naval Localized hypertrophic neuropathy Long Haul Network -
LHNCBC
Lister Hill National Center for Biomedical Communications -
LHO
Laughing Head Off LaSalle Hotel Properties -
LHOG
Local Housing Organization Grants -
LHOL
Laughing Heartily Out Loud -
LHOMS
Leon H Ollivier Middle School -
LHON
Leber\'s hereditary optic neuropathy Leber hereditary optic neuropathy Leber hereditary optic neuroretinopathy Leber\'s hereditary optic neuroretinopathy -
LHOS
Lets Have Online Sex -
LHO^A
LASALLE HOTEL PPTYS - also LHO^B, LHO^D and LHO^E -
LHO^B
LASALLE HOTEL PPTYS - also LHO^A, LHO^D and LHO^E -
LHO^D
LASALLE HOTEL PPTYS - also LHO^A, LHO^B and LHO^E
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.