- Từ điển Viết tắt
LIDARD
Xem thêm các từ khác
-
LIDB
Line Information Database Logistics Integrated Database Logistics intelligence data base -
LIDC
Logistic Planning Conference Lung Image Database Consortium -
LIDD
LIghtweight Disposable Disrupter -
LIDDAS
Local Interlending and Document Delivery Administration System -
LIDE
Light emitting diode In-Direct Exposure -
LIDHA
Long Island Dental Hygienists\' Association -
LIDHF
LIDA HOME MAX -
LIDM
LIMCO DEL MAR, LTD -
LIDO
Lidocaine - also L, Lid, Ld, LC and LDC -
LIDOL
Lightweight Information Desk On-Line Lightweight Information Desk Online -
LIDP
Large intestine diffuse polyposis -
LIDQA
Landsat Image Data Quality and Analysis -
LIDT
Load Interrupt Descriptor Table Laser-induced damage threshold -
LIDU
Lindernia dubia - also LIAN Local Interactive Distributive Unit -
LIDs
L-dopa-induced dyskinesias - also LID Levodopa-induced dyskinesias - also LID LINUX Intrusion Dection System -
LIE
Left Inboard Elevon Linear interaction energy Laterally Inclined Engine Leupeptin-inactivating enzyme Line Islands Experiment Line immunoelectrophoresis... -
LIEA
ICAO code for Alghero Airport, Alghero, Italy -
LIECS
Location Independent Electronic Communications Services -
LIED
ICAO code for Sardinia Rafsu Decimomannu, Sardinia, Italy -
LIEE
ICAO code for Cagliari Airport, Cagliari, Italy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.