- Từ điển Viết tắt
LIFE-H
Xem thêm các từ khác
-
LIFER
Lazy Incompetent Fucker Evading Responsibility -
LIFESAT
LIFE SCIENCES SATELLITE -
LIFEX
LIFe assessment EXamination report -
LIFEs
Longitudinally implanted intrafascicular electrodes -
LIFF
LIFSCHULTZ INDUSTRIES, INC -
LIFFE
London International Financial Futures Exchange London International Financial and Futures Exchange London Interntional Financial Futures and Options Exchange... -
LIFG
Left inferior frontal gyrus -
LIFMOP
Linearly Frequency Modulated Pulse -
LIFO
Last In First Out Last In/First Out Last-In-First-Out Last-In/First-Out Last In, First Out Last-in, First-out -
LIFP
Laser-induced fluorescence polarization -
LIFR
Leukemia inhibitory factor receptor - also LIF-R Leukaemia inhibitory factor receptor - also LIF-R LIF receptor - also LIF-R Leukemia inhibitory factor... -
LIFRbeta
LIF receptor beta -
LIFS
Local Iterated Function System LIFE SYSTEMS, INC. Lower internal facility shields -
LIFT
Local Improvement Finance Trust Lead-In Fighter Trainer Laser induced forward transfer Lymphocyte immunofluorescence test Leadership Imperative For Tomorrow... -
LIG
Ligament - also L Laboratory implementation guidance Ligation - also L IATA code for Bellegarde Airport, Limoges, France Landcare Liaison Group - also... -
LIGA
Lithography - also Lith and Litho Lithographie, Galvanoformung und Abformung Last InterGlacial in the Arctic -
LIGG
Lanzhou Institute of Glaciology and Geocryology -
LIGHTSAT
Lightweight Satellites -
LIGM
Laboratoire d\'ImmunoGenetique Moleculaire -
LIGO
Laser Interferometer Gravitational-wave Observatory
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.