- Từ điển Viết tắt
LIOCS
Xem thêm các từ khác
-
LION
Low Energy Ion and Electron Instrument FIDELITY NATIONAL CORP. Local Integrated Optical Network -
LIOU
Laparoscopic intraoperative ultrasonography -
LIOX
Lionbridge Technologies, Inc. -
LIOYF
LIO YAG SANAYAI VE TICARET AS -
LIP
Large Internet Packet Life Insurance Policy Laser-induced plasma Limited Installation Program Large Installation Programme Labile iron pool Lateral intraparietal... -
LIPB
ICAO code for Bozen-Bolzano Airport, Bozen-Bolzano, Italy -
LIPC
Left inferior prefrontal cortex Lithium phthalocyanine Laser Induced Plasma Channel -
LIPD
Lipid Sciences Incorporated LIPID SCIENCES, INC. -
LIPDH
Lipoamide dehydrogenase - also LD, LAD and LADH -
LIPE
ICAO code for Guglielmo Marconi Airport, Bologna, Italy LIPE-ROLLWAY CORP. -
LIPK
ICAO code for Forlì Airport, Forlì, Italy -
LIPKEY
Low Infrastructure Public KEY -
LIPM
Laser integrating plate method -
LIPO
ICAO code for Verona Montichiari, Verona, Italy LIPOSOME CO., INC. Liposomes - also LIP -
LIPOX
Lipid peroxidation - also lpo, LP and LPx -
LIPQ
ICAO code for Trieste Ronchi dei Legionari, Trieste, Italy -
LIPR
ICAO code for Federico Fellini International Airport, Rimini, Italy -
LIPSS
Laser-induced periodic surface structures -
LIPUS
Low-intensity pulsed ultrasound -
LIPX
Large Internet-Work Packet Exchange Large Internet Packet Exchange
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.