- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
LKR/SDH
Lysine-ketoglutarate reductase/saccharopine -
LKRR
Little Kanawha River Rail Little Kanawha River Rail Incorporated -
LKS
LAKES Landau kleffner syndrome Liver kidney spleen Liver, kidney, spleen Loadable Kernel Server Lymphokines - also LK -
LKST
LEUKOSITE, INC. -
LKT
Leukotoxin - also LTX, Lx and LT Living kidney transplantation LooKThrough Liver-kidney transplantation -
LKTB
ICAO code for Turany Airport, Brno, Czech Republic -
LKTBF
LKT INDUSTRIAL -
LKTLF
LAKE TECHNOLOGY LTD. -
LKU
IATA code for Louisa County Airport, Louisa, Virginia, United States -
LKV
IATA code for Lake County Airport, Lakeview, Oregon, United States -
LKW
LOCKWOOD -
LKWR
Lackland Western Railroad Lackland Western Railroad Company -
LK CPLG
Locked and coupled -
LL
Launch and Landing - also L&L Lincoln Laboratory Long Lead Light Line Live load - also L.L. Logical Link Low Level Land Line - also L/L Launch Left... -
LL&P
Live long and prosper - also LLAP -
LLA
L-lactide LacZ localization assay Launch loader adapter LEE LIBRARY ASSOCIATION Limiting Lines of Approach LENOX LIBRARY ASSOCIATION Limulus lysate assay... -
LLAB
Linkless Ammunition Box -
LLAC
Lupus-like anticoagulant - also LA -
LLAD
Low Level Air Defense Low Level Air Defence -
LLADI
Low Level Air Defense Interface
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.