- Từ điển Viết tắt
LLTI
- LASERLOCK TECHNOLOGIES INC.
- Long Lead Time Item
- Long Lead Time Items
- Limiting long-term illness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
LLTIL
Long Lead Time Items List -
LLTM
Long Lead Time Material -
LLTR
Large leak test rig Low Level Transit Route -
LLTR/MRR
Low Level Transit Route/Minimum Risk Route -
LLTSM
Low-level-threat-source material -
LLTV
Low-Light-Level-Television Low Light Television LOW LIGHT TV -
LLTs
Level terms Long Live The Syndicate -
LLU
Local Loop Unbundling IATA code for Lamar Municipal Airport, Lamar, Missouri, United States Lysed human leukocyte ultrafiltrate Loma Linda University -
LLUMC
Loma Linda University Medical Center -
LLUR
L. LURIA and SON, INC. -
LLUSF
LEND LEASE United States OFFICE TRUST -
LLV
Long Leg Vertical Liquor Licensing Victoria Lean Leg Volume Low Light Visibility Lymphoid leukosis virus Lockheed Launch Vehicle - also LLV-1 Lower limit... -
LLV-1
Lockheed Launch Vehicle - also LLV -
LLVI
Low-level voice intercept -
LLVIR
Long-Line Voice Interface Rack -
LLW
Low-level waste Leaky Lamb wave Low level wastes Lethal Laser Weapon -
LLWAS
Low Level Wind Shear Alert System -
LLWBG
Low-level waste burial ground -
LLWC
Long leg walking cast -
LLWCP
Low Level Waste Certification Plan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.