- Từ điển Viết tắt
LMEAT
Xem thêm các từ khác
-
LMECD
Los Molinos Elementary Community Day -
LMEIS
Lockheed Martin Enterprise Information Systems -
LMEP
LAL MIAMI ENTERPRISES, INC. -
LMER
Land Margins Ecosystem Research Land Margin Ecosystems Research Lockheed Martin Energy Research Land Margin Ecosystem Research -
LMES
Lake Marie Elementary School Linda Mar Elementary School La Mesa Elementary School Lockheed Martin Energy Systems La Merced Elementary School La Mirada... -
LMESC
Lockheed Martin Engineering and Sciences Co. Lockheed Martin Engineering and Science Company -
LMET
Leadership Management Education Training -
LMF
Language Media Format Lower Mid-Fuselage Leaf mass fraction Lipid mobilizing factor Large-Scale Melt Facility Leukeran, methotrexate, 5 fluorouracil Light... -
LMFAO
Laughing My Fat Ass Off Laughed My Fucking Arse Off -
LMFAP
Little Man from Another place -
LMFBO
Laughing my fat butt off -
LMFBR
Liquid metal fast breeder reactor -
LMFC
LANDMARK FINANCIAL CORP. Lower Motor Fire Connector -
LMFD
Left Multi Function Display -
LMFL
LA MOTT FREE LIBRARY LAMONT MEMORIAL FREE LIBRARY LIVINGSTON MANOR FREE LIBRARY LAUGHLIN MEMORIAL FREE LIBRARY -
LMFO
Laughing My Face Off -
LMFR
Larceny Merchandise From Retailer -
LMFS
Lockheed Martin Federal Systems -
LMFT
Licensed Marriage and Family Therapist Leucocyte migration fibrinolysis technique -
LMFTO
Laughing My Fucking Tits Off
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.