- Từ điển Viết tắt
LOC
- Library of Congress - also LC
- Location - also L and LCTN
- Localizer - also LLZ
- Letter Of Credit - also LC, L/C and L/Cr
- Loss of Cell delineation - also LCD
- Located - also LCTD
- Locally - also LCLY
- Locality - also LCTY
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
LOCAAS
Low-Cost Autonomous Attack System - also LCAAS -
LOCFAS
Levels of Cognitive Functioning Assessment Scale -
LOCH
London Options Clearing House LOCH HARRIS, INC. Loss of constitutional heterozygosity - also LOH -
LOCI
Luminescence oxygen channeling immunoassay -
LOCID
Location Identifier -
LOCIS
Library Of Congress Information System Logistics Control and Information Support -
LOCK
Logical Co-processing Kernel SAF T LOK, INC. Logical Coprocessor Kernel -
LOCKHEED
Lockheed Martin Corporation - also LMT, LM and LMCo -
LOCL
LAKE ODESSA COMMUNITY LIBRARY LIVE OAK COUNTY LIBRARY Limit of Contractor Liability -
LOCM
Low osmolar contrast media Low-osmolality contrast media - also LOM Low Observable Cruise Missile -
LOCON
Lower Control -
LOCOS
Local oxidation of silicon -
LOCPD
LOw Cost Power Dispenser -
LOCPOD
Low Cost Powered Dispenser -
LOCPOL
Local Police -
LOCPORT
Lines of communications ports -
LOCR
Lotus crassifolius -
LOCS
LOGIC AND CONTROL SIMULATOR Land Ocean Climate Satellite Lens Opacities Classification System Laryngoonychocutaneous syndrome -
LOCSF
LOCUS CORP. -
LOCT
Layered Open Crypto Toolkit Layered Open Cryptography Toolkit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.