- Từ điển Viết tắt
LOTSSIM
Xem thêm các từ khác
-
LOTT
Lottery - also lotRE -
LOTTS
Long-Term Trending System -
LOTU
Legions Of The Undeath -
LOTUS
Long Term Upper Ocean Story Lots Of Trouble, Usually Serious Lower Thermosphere and Upper Stratosphere -
LOV
List Of Values Loss of Visibility Limit of Visibility IATA code for Venustiano Carranza International Airport, Monclova, Mexico Length of ventilation Light,... -
LOVA
Low Vulnerability Gun Propellants Long-standing overt ventriculomegaly in adults Low Vulnerability Ammunition Lowest-order variational approxn. -
LOVIS
LagerOrtVerwaltungs- und InformationsSystem -
LOVX
American Colloid Company - also EVEX and ONYX -
LOWR
LOWER - also l, LWR and LR -
LOWRF
LOW and BONAR PLC -
LOWS
ICAO code for Salzburg Airport, Salzburg, Austria -
LOWU
Management Control and Maintenance, SA - also GPLU -
LOWW
ICAO code for Vienna International Airport, Vienna, Austria -
LOWX
Tosco Corporation - also LUX -
LOX
L-amino acid oxidase - also LAO, L-AAOD, LAAO and L-AAO Lipid oxidation - also LPO Lipoxygenases - also LOXs, LO and LPOs Lipoxygenase - also LO, LPO and... -
LOX-1
Lipoxygenase-1 - also L-1 -
LOXJET
Liq. oxygen torch system -
LOXL
LOX-like Lysyl oxidase-like gene Lysyl oxidase-like -
LOXs
Lipoxygenases - also LOX, LO and LPOs -
LO MIX
LOw end of MIXture
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.