- Từ điển Viết tắt
LP-U
Xem thêm các từ khác
-
LP-X
Lipoprotein-X -
LP-pulvinar
Lateral posterior-pulvinar complex -
LP/FDC
LINE PRINTER/FLOPPY DISK CONTROLLER -
LP/OP
Listening Post/Observation Post - also LPOP -
LP/RH
Line Pairs per Raster Height -
LP/S
Launch Package/Stage -
LP/SI
Launch Package/Stage Integration -
LP32
Long and Pointer 32 -
LPA
Low profile additive Linear Power Amplifier Log-Periodic Antenna Limulus polyphemus agglutinin Linearized propagator approximation L-alpha-lysophosphatidic... -
LPAAT
LPA acyltransferase Lysophosphatidic acid acyltransferase - also LAT -
LPAAT-beta
Lysophosphatidic acid acyltransferase beta -
LPAB
Lipoyl 4-aminobenzoate -
LPAC
Librarians\' Personnel Advisory Committee Launching Programs Advisory Committee Low Pressure Air Conditioning LASER-PACIFIC MEDIA CORP. Language Performance... -
LPAI
Low-pathogenicity avian influenza Low pathogenic avian influenza LA PETITE ACADEMY, INC. -
LPALF
Large pressure amplitude and low frequency -
LPAN
Logical Processing Area Network -
LPAP
Lymphocyte phosphatase-associated phosphoprotein -
LPAPS
Low Power Amplifier and Power Supply -
LPAR
Logic Programming and Automated Reasoning Logical Partition - also LP Logische Partitionierung Logic for Programming, Artificial intelligence and Reasoning... -
LPARL
Lockheed Palo Alto Research Laboratory Lockheed Palo Alto Research Laboratories
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.