- Từ điển Viết tắt
LPDU
Xem thêm các từ khác
-
LPDV
Lymphoproliferative disease virus -
LPE
Liquid phase epitaxy Liquid Phase Epitaxial Loop Preparation Equipment Load Point Engineering Low Probability of Exploitation Lambda Point Experiment Launch... -
LPEA
Lincoln Park Education Association -
LPEC
Launch preparation equipment compartment -
LPED
Low-pressure electric discharge -
LPEI
Linear polyethylenimine - also L-PEI -
LPEO
Local Public Employment Office -
LPEP
Left ventricular pre-ejection period -
LPES
La Paloma Elementary School Las Palmas Elementary School Lindo Park Elementary School Loma Prieta Elementary School Los Penasquitos Elementary School La... -
LPEX
Live Parsing eXtensible Editor LE PRINT EXPRESS INTERNATIONAL, INC. Live Parsing and EXtensible -
LPF
Low Pass Filter League for Programming Freedom Lymphocytosis-promoting factor Long polar fimbriae Low power field Laboratoires Pierre Fabre Leukocytosis... -
LPFC
Liquid perfluorocarbon Lateral prefrontal cortex LOTUS PACIFIC, INC. -
LPFF
Laser photolysis fragment fluorescence -
LPFG
Long-period fiber grating -
LPFGs
Long-period fiber gratings -
LPFR
ICAO code for Faro Airport, Faro, Portugal -
LPFS
Local progression-free survival -
LPFT
LOPW Pressure Fuel Turboprop -
LPFW
Low-pressure filtered water -
LPG
Liquefied Petroleum Gas Liquid Petroleum Gas Last Page Generator Liquid Propellant Gun Low Pressure Gas Langage de Programmation et de Gestion Lipophosphoglycan...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.