- Từ điển Viết tắt
LPGS
Xem thêm các từ khác
-
LPGX
Universal LPGX Company -
LPGi
Lateral paragigantocellular nucleus -
LPH
Landing Platform Helicopter La Paloma High Learning Post High Lactase-phlorizin hydrolase Lipid hydroperoxides - also LPO, LHP and LH Lipotrophin Loma... -
LPHD
Lymphocyte predominance Hodgkin\'s disease Lymphocyte predominance Hodgkin disease Lymphocyte predominant Hodgkin\'s disease Lymphocyte-predominant Hodgkin... -
LPHI
LIFE PARTNERS HOLDINGS INC. Life Partners Holdings Inc -
LPHL
Lymphocyte-predominant Hodgkin\'s lymphoma -
LPHM
LEE PHARMACEUTICALS -
LPHS
Leadership Preparatory High School Lone Pine High School La Puente High School Las Plumas High School Loin pain haematuria syndrome -
LPI
Lines Per Inch Linux Professional Institute Lunar and Planetary Institute Low Probability of Intercept Low Probability Intercept Lunar Planetary Institute... -
LPIA
Latex Photometric Immunoassay -
LPIB
Lunar and Planetary Information Bulletin -
LPIC
Low pressure ion chromatography -
LPICL
Lateral palmar intercarpal ligament -
LPID
Low Probability of Identification -
LPIF
Launch Package Integration Facility Lymphocyte proliferation inhibitory factor -
LPIG
Low pressure inert gas -
LPIM
Low-pressure injection molding -
LPIP
Lysosomal pepstatin-insensitive proteinase -
LPIR
Low Probability of Intercept Radar -
LPIS
Launch Package Integation Stand
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.