- Từ điển Viết tắt
LPLs
- Lysophospholipids - also LPs and lyso-PLs
- Lamina propria lymphocytes - also LPL
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
LPM
Lines Per Minute - also L/M LPM Liters per minute - also l/min Laparoscopic pyloromyotomy - also LP Litres Per Minute Landing Party Manual Lateral pterygoid... -
LPMA
Loose parts monitor assembly ICAO code for Funchal Airport, Funchal, Madeira, Portugal Lipman Electronic Engineering Ltd. -
LPMC
Lamina propria mononuclear cells - also LPMCs, LPMNC and LPMNCs Large Primary Monitor Console Low Priority Machine Check Lamina propria mononuclear cell -
LPMCF
LUPIN CHEMICALS LTD. -
LPMCs
Lamina propria mononuclear cells - also LPMC, LPMNC and LPMNCs -
LPME
Liquid-phase microextraction -
LPMES
Logistics Performance Measurement and Evaluation System -
LPMG
Liquid Phase Miscibility Gap -
LPMNC
Lamina propria mononuclear cells - also LPMC, LPMCs and LPMNCs -
LPMNCs
Lamina propria mononuclear cells - also LPMC, LPMCs and LPMNC -
LPMP
Loughborough Primary Micro Project -
LPMS
Loose Parts Monitoring System La Paz Middle School La Presa Middle School -
LPN
Logical Page Number Licensed practical nurse Large partical number Lateral plantar nerve Lateral posterior nucleus - also LP Laparoscopic partial nephrectomy... -
LPNA
Leucine p-nitroanilide -
LPNI
Labour Party of Northern Ireland -
LPNT
LifePoint Hospitals, Inc. -
LPNU
Lviv Polytechnic National University -
LPNs
Licensed practical nurses - also LPN -
LPO
Left posterior oblique Launch Panel Operator Lipid peroxidase Lipid peroxidation processes La Palma Observatory Lesson Plan Outline Leading Petty Officer... -
LPOA
Lateral preoptic area - also LPO and LPA
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.