- Từ điển Viết tắt
LPP-CFC
Xem thêm các từ khác
-
LPP1
Lipid phosphate phosphatase 1 -
LPP3
Lipid phosphate phosphohydrolase-3 -
LPPA
Lubbock Professional Police Association -
LPPB
Land Pre Pit level Before Lead Poisoning Prevention Branch -
LPPC
Lipopolysaccharide-protein complex - also LPS Lafayette Park Primary Center -
LPPD
ICAO code for Ponta Delgada Airport, Ponta Delgada, Azores, Portugal -
LPPG
Lipopeptidophosphoglycan -
LPPL
Latex Project Public License LINCOLN PARK PUBLIC LIBRARY Lake Park Public Library LIED PIERCE PUBLIC LIBRARY LAKE PLACID PUBLIC LIBRARY -
LPPOF
LIPPO E-NET -
LPPP
Low pressure pump pad -
LPPR
ICAO code for Francisco Sá Carneiro Airport, Porto, Portugal -
LPPS NASG
Low-Pressure Pump Station -
LPPT
ICAO code for Portela Airport, Lisbon, Portugal -
LPPs
ICAO code for Porto Santo Airport, Porto Santo, Madeira Leak point pressures - also LPP Lipid peroxidation products - also LPP and LPO La Perouse Public... -
LPQ
Line Printer Queue Learning Process Questionnaire Line Printer Query -
LPR
Line Printer - also LP and LPT LPR Low Priority Request Lawful Permanent Resident Legal Personal Representative Leadership Potential Rating Legal Permanent... -
LPRA
Low Power Register Array -
LPRC
Laboratory Process Review Committee -
LPRD
Laryngopharyngeal reflux disease -
LPRE
Low pH responsive element
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.