- Từ điển Viết tắt
LPUSF
Xem thêm các từ khác
-
LPV
Laser-Protective Visor Live Picture Viewer Lopinavir Left portal vein Low Profile Vessel Long Period Variable Low-Pressure Vent Low pressure vent Lymphotropic... -
LPV/RTV
Lopinavir/ritonavir - also LPV/r -
LPV/r
Lopinavir/ritonavir - also LPV/RTV -
LPVG
Low Pressure Variable Geometry -
LPVNS
Localized pigmented villonodular synovitis -
LPVR
Lung pulmonary vascular resistance -
LPVS
Lung protective ventilation strategy Line Packetize Voice Server Link Packetized Voice Subsystem -
LPW
Lumens Per Watt - also lm/W, lu/W and L/W Lessons Per Weeks Low Pentobarbital Withdrawal Lateral pharyngeal wall Low Point Win -
LPWA
Lucent Personalized Web Assistant -
LPWN
Low power wireless network -
LPWR
LASER POWER CORP. -
LPXMED
Logistics Processor External-Medical Module -
LPZ
Low-Population Zone Lansoprazole - also LAN and LP Lesion projection zone Lateral palisade zone -
LPeD1
Left Pedal Dorsal 1 -
LPx
Lipid peroxidation - also lpo, LP and LIPOX Lipoxygenase - also lox, LO and LPO LOUISIANA-PACIFIC CORP. Low Profile eXtended Long-pulse experiment Louisiana-Pacific... -
LQ
Letter Quality Laboratory quality Laughing Quietly Limit of quantification - also LOQ Limited quantity Lordosis quotient Lower quadrant Language Quotient... -
LQA
Link Quality Analysis -
LQAC
Laboratory quality assurance coordinator -
LQAS
Lot quality assurance sampling -
LQBK
ICAO code for Banja Luka Airport, Banja Luka, Bosnia and Herzegovina
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.