- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
LRCSOW
Long Range Conventional Stand-Off Weapon -
LRCSW
Long Range Conventional Standoff Weapon -
LRCV
ICAO code for Craiova Airport, Craiova, Romania -
LRCX
Livingston Rebuild Center Incorporated LAM RESEARCH CORP. Lam Research Corporation Livingston Rebuild Center, Inc. -
LRD
Launch Readiness Date Litter Recovery Device LONG RANGE DATA IATA code for Laredo International Airport, Laredo, Texas, United States Laser Ranger/Designator... -
LRDA
Land Resources Data Analysis -
LRDB
Low Resolution Data Base -
LRDC
Land Resources Development Centre -
LRDE
Electronics and Radar Development Establishment - also ERDE LONG ROAD ENTERTAINMENT INC. -
LRDG
Learning Resources Development Group -
LRDGF
LERADO GROUP HOLDINGS -
LRDI
LAREDO INVESTMENT CORP. -
LRDLT
Living related donor liver transplantation -
LRDT
Laboratory of Reproductive and Developmental Toxicology Living related donor transplant -
LRDX
MidAmerican Energy Company - also MAXX, MRDX, IOPX and LGSX -
LRDs
Limb reduction defects - also LRD Late recurrent discharges -
LRE
Least restrictive environment Launch and Recovery Equipment Leukaemic reticuloendotheliosis Law Related Education Light-responsive element List of Radioactive... -
LREB
London Regional Examining Board -
LREC
Local Research Ethics Committee -
LRECL
Logical Records of Fixed Length LOGICAL RECORD LENGTH - also LRL
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.