- Từ điển Viết tắt
LRIM
Xem thêm các từ khác
-
LRINEC
Laboratory Risk Indicator for Necrotizing Fasciitis -
LRINF
Long-range intermediate nuclear force Long Range Intermediate Nuclear Forces Longer-Range Intermediate Nuclear Forces -
LRIP
Low Rate Initial Production LANSCE reliability improvement project Low-Rate Initial Production Low rate initial product Limited Rate Initial Production -
LRIR
Limb Radiance Inversion Radiometer Long Range Imaging Radar -
LRIS
Land Resource Information System Low Resolution Imaging Spectrograph Limbal relaxing incisions - also LRI Lower respiratory illnesses - also LRI Lower... -
LRIT
Low Rate Information Transmission -
LRITF
Land Resources Inventory Task Force -
LRIX
Lake Superior Eastern Rail Industries -
LRJ
IATA code for Le Mars Municipal Airport, Le Mars, Iowa, United States Location Reject -
LRKMF
LA ROCK MINING CORP. -
LRL
Lawrence Radiation Laboratory Least Recently Loaded Lunar Receiving Laboratory Logical Record Length - also LRECL LONG RIDGE LIBRARY LACONNER REGIONAL... -
LRL/TRAN
Lawrence Radiation Laboratory Translator - also LRLTRAN -
LRLAP
Long-Range Land-Attack Projectile -
LRLB
Lawrence Radiation Laboratory-Berkeley -
LRLN
Laryngeal neurectomy Left recurrent laryngeal nerve -
LRLT
Liver transplant - also ltx and LT Liver transplantations - also LT Liver transplantation - also LT and LRT Liver transplants - also LT -
LRLX
Evans Railcar Leasing Company, GE Rail Services Corporation -
LRM
Language Reference Manual Low Rate Multiplexer IATA code for La Romana International Airport, La Romana, Dominican Republic Lance-Roquettes Multiple Layout... -
LRMC
LEXRAVE MEDIA CORP. -
LRMDS
Lightweight radar mine detector system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.