- Từ điển Viết tắt
LRNAV
Xem thêm các từ khác
-
LRNC
Long Reference Number Code - also LRN -
LRNE
LRNN CORP. -
LRNI
Lower reference nutrient intake -
LRNN
ACCELERATED LEARNING LANGUAGES, INC. -
LRNOD
Long-range night observation device -
LRNS
LEARNINGSTAR CORP. Large regenerative nodules -
LRNW
LEARNER\'S WORLD, INC. -
LRO
LEROI Long-range order Labor Relations Officier Logistics Readiness Officer Large Radio Observatory Linked Reporting Object Lead Regional Office -
LROC
Lunar Reconnaissane Orbiter Camera Localization ROC Localization Receiver Operating Characteristic -
LROD
LIGHTNING ROD SOFTWARE, INC. ICAO code for Oradea International Airport, Oradea, Romania -
LROP
ICAO code for Henri Coandă International Airport, Otopeni, Romania -
LRP
Logistics Release Point Landscape Research Project Lightweight retractable pole Laminin receptor precursor - also LR Laparoscopic radical prostatectomy... -
LRP-1
Lipoprotein receptor-related protein-1 -
LRP-2
Lipoprotein receptor-related protein-2/megalin Lipoprotein receptor-related protein-2 -
LRP1
Lipoprotein receptor-related protein 1 LDL receptor-related protein 1 -
LRP5
Low-density-lipoprotein receptor-related protein 5 LDL receptor-related protein 5 Lipoprotein receptor-related protein 5 Lipoprotein receptor-related protein... -
LRP6
LDL receptor-related protein 6 -
LRPA
Little Rock Port Railroad -
LRPC
Lightweight Remote Procedure Call Lightweight Remote Procedure Calls Laboratory Review Process Committee London Regional Passengers\' Committee -
LRPCM
Low risk primary cutaneous melanoma
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.