- Từ điển Viết tắt
LRPLND
Xem thêm các từ khác
-
LRPO
Lightly refined paraffinic oil -
LRPS
Long Range Planning System Lateralized readiness potentials - also LRP -
LRPT
Low-resolution picture transmission Low-Resolution Picture Transmissions -
LRQ
Location Request Load Reorder Queue Lower right quadrant -
LRQA
LLOYDS REGISTER QUALITY ASSURANCE Lloyd\'s Registry Quality Assurance -
LRR
Launch Readiness Review Lightweight Rainfall Radiometer Leucine-rich repeat Long-Range Radar Leak and repair reports Leu-rich repeat Leucine-rich repeats... -
LRR-RLK
Leucine-rich repeat receptor-like kinase -
LRRA
Low Range Radio Altimeter -
LRRAP
Long Range Resource Allocation Plan -
LRRDAP
Long Range Research, Development and Acquisition Plan -
LRRI
Long Range Radar Integration -
LRRK2
Leucine-rich repeat kinase 2 -
LRRMP
Long Range Radar Message Processor -
LRRP
Long Range Reconnaissance Patrol Long-Range Reconnaissance Patrol -
LRRRC
Liberia Refugee, Repatriation and Resettlement Commission -
LRRs
Leu-rich repeats Leucine-rich repeats - also LRR -
LRS
Line Repeater Station Laser Reflectance Spectrometer LONG RANGE SEARCH Laser Raman spectroscopy Long Range Surveillance Labor Relations Staff Lactated... -
LRS&T
Long-Range Surveillance and Track -
LRS&TP
Long Range Science and Technology Plan -
LRSAM
Long-Range Surface-to-Air-Missile
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.