- Từ điển Viết tắt
LRWN
Xem thêm các từ khác
-
LRWP
Long-range work plan -
LRWY
Lackawanna Railway Lackawanna Railway Incorporated -
LRXMF
LOREX MINERALS INC. -
LRY
IATA code for Lawrence Smith Memorial Airport, Harrisonville, Missouri, United States Liberty Property Trust -
LRYGB
Laparoscopic Roux-en-Y gastric bypass - also LRYGBP and LGB -
LRYGBP
Laparoscopic Roux-en-Y gastric bypass - also LRYGB and LGB Laparoscopic RYGBP -
LRZ
Lorazepam - also LOR, LZ, LZP, LZM and LR Leibniz RechenZentrum -
LS
Left side Light Shield Landing Site - also L/S Launch Sequence Limit Switch - also Lim Sw and LIMSW LANGUAGE SPECIFICATION Least Significant Lumbosacral... -
LS-120
Laser Servo 120 -
LS-A
Lymphosarcoma - also lsa and LS -
LS-BMD
Lumbar spine bone mineral density - also LSBMD -
LS-EPSP
Late slow excitatory postsynaptic potential -
LS-FRAD
Low-speed frame relay access device -
LS-PCR
Low stringency polymerase chain reaction - also LSPCR -
LS-SCLC
Limited-stage small-cell lung cancer - also LSCLC -
LS-SVMs
Least squares support vector machines -
LS/IS
Logistic Support/Information System -
LS/ST
Light Shield/Star Tracker -
LS120
Laser Servo 120 megabyte system -
LSA
Logistics Support Analysis Launch Services Agreement Line Sharing Adapter Lotus Solution Architecture Labor Surplus Area Large Space Antenna Limited Spacecharge...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.