- Từ điển Viết tắt
LSA COE
Xem thêm các từ khác
-
LSBC
LARGE SCALE BIOLOGY CORP. La Salle and Bureau County Railroad -
LSBD
LSB INDUSTRIES, INC. -
LSBE
Long segment Barrett\'s esophagus Long-segment BE -
LSBI
LSB Financial Corp. -
LSBK
Lake Shore Bancorp, Inc. -
LSBMD
Lumbar spine bone mineral density - also LS-BMD -
LSBML
LILIAN S BESORE MEM LIBRARY -
LSBR
Liquid Strand Burning Rate Large-scale breeder reactor -
LSBU
London South Bank University -
LSBX
LSB Corporation LAWRENCE SAVINGS BANK -
LSBZ
Chicago Rail Link - also CRL and CWP -
LSC
Least Significant Character Legal Services Corporation Linear Shaped Charge Laboratory Services Coordination Large Solar Concentrator Liquid scintillation... -
LSCA
Logistics Support Cost Analysis Left subclavian artery - also lsa -
LSCAD
Lightweight Standoff Chemical Agent Detector -
LSCB
Local Safeguarding Children\'s Board Local Safeguarding Children Board -
LSCC
La Salle Catholic College Laryngeal squamous cell carcinomas - also LSCCs Lung squamous cell carcinoma Laryngeal squamous cell cancer Lawson State Community... -
LSCCs
Laryngeal squamous cell carcinomas - also LSCC -
LSCD
Large-Scale Catalog Distribution Limbal stem cell deficiency Laser Standoff Chemical Detector Liquid/supercritical carbon dioxide -
LSCDM
Low Speed Cable Driver Modem -
LSCE
LEISURE CONCEPTS INTERNATIONAL INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.