- Từ điển Viết tắt
LSHIH
Xem thêm các từ khác
-
LSHIPMP
Laughing So Hard I Peed My Pants Laughing so hard I pissed my pants -
LSHISOTS
Laughing So Hard I Spit On The Screen Laughing So Hard I Spat On The Screen -
LSHLF
LAI SUN HOTELS INTERNATIONAL LTD. -
LSHMBA
Laughing So Hard My Belly Aches -
LSHMBB
Laughing So Hard My Belly is Bouncing - also LSHMBIB -
LSHMBH
Laughing So Hard My Belly Hurts -
LSHMBIB
Laughing So Hard My Belly Is Bouncing - also LSHMBB -
LSHMCIS
Laughing So Hard My Computer Is Shaking -
LSHMSB
Laughing So Hard My Stitches Burst -
LSHMSH
Laughing So Hard My Sides Hurt Laughing So Hard My Side Hurts -
LSHMT
List of standard/modified hand tools -
LSHP
LEISURE SHOPPERS, INC. -
LSHR
LAKE SHORE, INC. -
LSHS
La Sierra High School Launay-Slade Hallucination Scale LESMURDIE SENIOR HIGH SCHOOL Lindsay Senior High School LYNWOOD SENIOR HIGH SCHOOL La Serna High... -
LSHSS
Language, Speech and Hearing Services in Schools -
LSHTM
London School of Hygiene and Tropical Medicine -
LSHTTARD
Laughing So Hard The Tears Are Running Down -
LSHTTARDML
Laughing So Hard The Tears Are Running Down My Leg Laughing So The Tears Are Running Down My Leg -
LSI
Large Scale Integration Latent Semantic Indexing Large-scale integrated Lunar Science Institute Legal Support Inspection Lake Superior and Ishpeming Railroad... -
LSI-A
Life Satisfaction Index-A
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.