- Từ điển Viết tắt
LSPC
- Logistic system policy committee
- Lewis Space Flight Center - also LSFC
- Logistics System Policy Committee
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
LSPCH
Lucile Salter Packard Children\'s Hospital -
LSPCR
Low stringency polymerase chain reaction - also LS-PCR -
LSPD
Local Safety Policy Document -
LSPDF
Life Science Payloads Development Facility -
LSPE
Lunar Seismic Profiling Experiment -
LSPET
Lunar Sample Preliminary Examination Team -
LSPHF
LEADING SPIRIT HIGH-TECH HOLDINGS CO. LTD. -
LSPI
Laser speckle perfusion imaging -
LSPIF
LEADING SPIRIT HOLDINGS CO. -
LSPL
LITTLE SILVER PUBLIC LIBRARY LIME SPRINGS PUBLIC LIBRARY -
LSPN
LIGHTSPAN INC. -
LSPOA
Lee\'s Summit Police Officer\'s Association -
LSPP
Local Service Provider Portability Large Scale Printer Plotter Lembaga Studi Perkembangan Pers Logistic Support Programme Plan -
LSPPS
Logistic Support Plan for Pre-operational Support -
LSPR
Localized surface plasmon resonance Logistics System Program Review Low Speed Pulse Restorer -
LSPS
Lismore South Public School Laguna Street Public School Large sequence polymorphisms Louisiana Society of Professional Surveyors -
LSPSD
Low-Speed Packet Switched Data -
LSPT
London School of Polymer Technology Limited Scope Performance Test -
LSPTP
Low speed paper tape punch -
LSPTS
Large-scale procurement of temperature sensors
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.