- Từ điển Viết tắt
LSQ
- Life Situation Questionnaire
- Lump Sum Quantities
- Life Satisfaction Questionnaire
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
LSQ-R
Life Situation Questionnaire-revised -
LSR
Launch Site Recovery Land Sea Rescue Local Standard of Rest Lynchburg Source Reactor Launch Support Room Local Storm Report Laboratory Standards and Reference... -
LSRA
Least-squares regression analysis -
LSRB
Laser Safety Review Board -
LSRC
Learning and Skills Research Centre Logistic Systems Review Committee Land Settlement Research Centre Lake State Railway - also DM Lake State Railway Company... -
LSRF
Life Sciences Research Facility Logistic Support Research Funds -
LSRGO
Light straight-run gas oil -
LSRI
LIFE SCIENCES RESEARCH, INC. -
LSRM
Life Science Research Module Learning System Reference Modell -
LSRO
Life Sciences Research Office -
LSRP
Laser Printer - also LP Low skin resistance points -
LSRPN
Lumbosacral radiculoplexus neuropathy -
LSRR
Lone Star Railroad Lone Star Railroad Incorporated Logistic Support Resource Requirements -
LSRRTI
Leningrad Scientific Research Radio Technical Institute -
LSRS
Language and Speaker Recognition System -
LSRT
Large-scale radioactive test Losartan - also Los and Lo -
LSRX
Lake Superior Railroad Museum -
LSS
Loop Switching System LANSS LANCER BOSS - also LCB Life Support Subsystem Life Support System Landing, Separation Simulator Life support systems Limited... -
LSSA
Logistics System Support Activity Logistics Support System Activity Logistics Systems Support Activity -
LSSC
Light seal support craft Limited cutaneous systemic sclerosis - also lcSSc Logistics Supply Status Code Lake Superior State College Limited cutaneous SSc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.