- Từ điển Viết tắt
LT-beta
Xem thêm các từ khác
-
LT-betaR
Lymphotoxin-beta receptor -
LT/CCM
Load Training/Captive Carry Missile -
LT1ESWTR
Long Term 1 Enhanced Surface Water Treatment Rule -
LT2ESWTR
Long Term 2 Enhanced Surface Water Treatment Rule -
LTA
Lighter-Than-Air Local Training Area Long Term Agreement Lead Trial Attorney Lower Torso Assembly LEM Test Article Laser thermal ablation Laser thermal... -
LTA(4)
Leukotriene A -
LTA4
Leukotriene A4 -
LTA4H
Leukotriene A4 hydrolase -
LTAC
Light Tactical -
LTACFIRE
Light Tactical Fire Direction System Lightweight Tactical Fire Direction System -
LTAD
ICAO code for Etismegut Airport, Ankara, Turkey -
LTAF
ICAO code for Sakirpasa Airport, Adana, Turkey -
LTAG
ICAO code for Incirlik Air Base, Adana, Turkey Large T antigen - also LT and LTA Large tumor antigen - also LT -
LTAH
ICAO code for Afyon Airport, Afyon, Turkey -
LTAHP
Lets Talk about Harry Potter -
LTAI
ICAO code for Antalya Airport, Antalya, Turkey -
LTAMF
LATASA S.A. -
LTAP
Lifeline Telephone Assistance Program Long-Term Acquisition Plan -
LTAS
Long-term average spectrum Leukotriene antagonists Lipoteichoic acids - also LTA Long-term average spectra Launch Trajectory Acquisition System -
LTASS
Long-term average speech spectrum
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.