- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
LTBB
Look Through Blanking Bus -
LTBF
Learn To Be Funny Long Term Build-Up Force Liver tissue blood flow -
LTBG
Lightbridge, Inc. -
LTBH
Long Term Buy and Hold -
LTBI
Latent tuberculosis infection Latent TB infection Low-dose total body irradiation -
LTBJ
ICAO code for Adnan Menderes Airport, Izmir, Turkey -
LTBM
Living Together Before Marriage Long-term bone marrow -
LTBMC
Long term bone marrow cultures Long-term BM culture Long-term BM cultures - also LTBMCs Long-term bone marrow culture - also LTMC and LTC -
LTBMCs
Long-term BM cultures - also LTBMC Long-term bone marrow cultures - also LTMC -
LTBMD
Layered Theatre Ballistic Missile Defense -
LTBMU
Lake Tahoe Basin Management Unit -
LTBP
Latent TGF-beta binding protein Latent TGF-beta 1 binding protein Latent transforming growth factor beta binding protein -
LTBP-1
Latent TGF-beta1 binding protein-1 Latent TGF-beta binding protein-1 -
LTBPs
Latent TGF-beta binding proteins -
LTBRM
Lanczos tight binding recursion method -
LTBS
ICAO code for Dalaman Airport, Dalaman, Mugla, Turkey -
LTBT
Limited Test Ban Treaty -
LTBX
Letterbox -
LTC
Long Time Constant Line Traffic Coordinator LASTEC Linux Technology Center Longitudinal Time Code Long term care Local Transportation Commission Long-Term... -
LTC(4)
Leukotriene C - also LTC
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.