- Từ điển Viết tắt
LTD
- Limited - also lim, Ltd., LD and LMTD
- Laser Target Designator
- Land Treatment Demonstration
- Lift-to-Drag - also L/D
- Long-Term Disability
- Limited edition - also LE
- Largest tumor diameter
- Largest tumor dimension
- Laron-type dwarfism
- Laser target detector
- Limited - British corporation
- LIMITED INC.
- Line Termination Disable
- Laser Target Designation
- Leukotriene d - also LTD(4)
- Limited Brands, Inc.
- Limited Drawings
- Limited Transmission of Data
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
LTD(4)
Leukotriene D - also ltd -
LTD/R
Laser Target Designator/Ranger -
LTD4
Leukotriene D4 -
LTDC
Long-term data collection -
LTDI
Learning Technology Dissemination Initiative -
LTDL
LYONS TOWNSHIP DISTRICT LIBRARY -
LTDP
Long Term Defense Program Long-Term Defence Programme Long-Term Defense Program -
LTDR
Low temperature data retention -
LTDS
Light-Duty Twin Sweep Laser Target Designator System -
LTDU
Land treatment demonstration unit -
LTE
Local thermal equilibrium Local thermodynamic equilibrium Line Terminating Equipment Late Traffic Entry Launch-To-Eject Less than or equal - also LE Limited... -
LTE(4)
Leukotriene E -
LTE4
Leukotriene E4 -
LTEC
LOUD Technologies Inc. Laryngotracheoesophageal cleft -
LTECF
L-TEL CORPORATION LTD. -
LTECP
LINCOLN TELEPHONE and TELEGRAPH CO. -
LTEK
LIFE TECHNOLOGIES, INC. - also LTI -
LTEM
Low thermal expansion material -
LTER
Long-Term Ecological Research Long Term Ecological Research project -
LTERM
Logical TERMinal - also LT
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.