- Từ điển Viết tắt
LTIU
Xem thêm các từ khác
-
LTIV
Launch test inert vehicle -
LTJPF
LITE-ON JAPAN LTD. -
LTK
Laser thermal keratoplasty Laser thermokeratoplasty Leukocyte tyrosine kinase -
LTL
Less than truck load LEELANAU TOWNSHIP LIBRARY Left temporal lobectomy Less Than Lethal Less Than Load LILLIAN TEAR LIBRARY LINCOLN TOWNSHIP LIBRARY Lithuanian... -
LTLB
Local Translation Look-aside Buffer LITTLE BANK, INC. -
LTLCF
LATELCO INTERNATIONAL INC. -
LTLCG
Little change -
LTLCS
Long Term Life Cycle Support -
LTLE
Left temporal lobe epilepsy - also LTE Left TLE -
LTLZ
BNSF Railway - also ATGU, ATSF, BN, BNAU, BNAZ, BNFE, BNFT, BNO, BNQ, BNRQ, BNRZ, BNSF, BNXU, BNZ, CBQ, CBQZ, CS, FSFL, GN, HUBA, LFFZ, LGNZ, LSFZ, NCDU... -
LTM
Lead Time Matrix Laugh to myself Long-term monitoring Long term memory - also lmt Laparoscopic transhepatic manometry Lake Taylor Middle School Lateral... -
LTMC
Long-term bone marrow culture - also LTBMC and LTC Long-term bone marrow cultures - also LTBMCs Long-term marrow cultures - also LTMCs and LTC Long-term... -
LTMCC
Large Throat Main Combustion Chamber -
LTMCF
LOTTOMATICA S.P.A. -
LTMCs
Long-term marrow cultures - also LTMC and LTC -
LTME
Laparoscopic total mesorectal excision -
LTMED
Low temperature multi-effect distillation -
LTMLS
Low temperature molecular luminescence spectroscopy -
LTMP
Lithium 2,2,6,6-tetramethylpiperidide -
LTMPF
Low-Temperature Microgravity Physics Facility
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.