- Từ điển Viết tắt
LTU
- Land Treatment Unit
- Line Trunk Unit
- Line Termination Unit
- Line Test Unit
- Long Term Unemployed
- La Trobe University
- Landsverordening Toelating en Uitzetting
- Learning Technology Unit
- Laboratory test unit
- License To Use
- Lawrence Technological University
- Licence To Use
- Line Transfer Unit
- Load Transfer Uni
- Line Terminating Unit
- LITHUANIA - also LT, LH, LIT, L and Lith
- Louisiana Tech University - also LaTech
- Long terminal unit
- Luft Transport Unternehmen
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
LTUAE
Life, The Universe and Everything - also LUE -
LTUC
LTU Control Line Trunk Unit Control -
LTUS
GARDEN FRESH RESTAURANT CORP. -
LTV
Loan To Value Large test vessel Ling-Temco-Vought Light truck vehicle Lucke tumour herpesvirus Local thickness variation Long term viability Long-term... -
LTVL
LIGHT TOUCH VEIN and LASER, INC. -
LTVQE
LTV CORPORATION -
LTVSM
Long-term visiting staff member -
LTVV
Large tidal volume ventilation -
LTVX
LTV Steel Company -
LTW
Laser tissue welding -
LTWC
LEARN2 CORP. -
LTWO
LEARN2.COM, INC. -
LTWRMS
Long Term Waste Resource Management Strategy -
LTWS
Lightweight Thermal Weapon Sight -
LTWT
Lightweight -
LTWTA
Linear Traveling Wave Tube Amplifier -
LTWV
LITEWAVE CORP. -
LTX
Latin 15 Index Leukotoxin - also LKT, Lx and LT Liver transplant - also LT and LRLT -
LTXX
LTX CORP. LTX Corporation -
LTYGF
LATE CITY GAMING CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.