- Từ điển Viết tắt
LUUX
Xem thêm các từ khác
-
LUV
Large unilamellar vesicle Large unilamellar vesicles - also LUVs Light Utility Vehicle Love - also lov SOUTHWEST AIRLINES CO. -
LUVU
I love you - also ILY, ILU and 143 -
LUVVF
LUND VENTURES LTD. -
LUVs
Large unilamellar vesicles - also LUV Large unilamellar phospholipid vesicles -
LUW
Logical unit of work -
LUWAMH
Love You With All My Heart - also LYWAMH -
LUX
LUBER-FINER MEXICAN MARKET PRICING LUXEMBOURG - also LU, Lux. and L IATA code for Findel International Airport, Luxembourg-Findel, Luxembourg Tosco Corporation... -
LUXIBID
Luxembourg Interbank Bid Rate -
LUXIBOR
Luxembourg Interbank Offered Rate -
LUXIMEAN
Luxembourg Interbank Mean Rate -
LUXYQ
CINEMASTAR LUXURY THEATERS, INC. -
LUZR
Loser - also LZ -
LV
Low Voltage Launch Vehicle - also L/V Limit Value Lift Vector Logical Volume Left ventricle Left ventricular Low volume Load Vertical Local Vertical Lumbar... -
LV-EF
Left ventricular ejection fraction - also lvef -
LV-IFN
Lentivirus-induced interferon -
LV-RA
Left ventricular-right atrial -
LV-SLIC
Low Voltage Subscriber Line Interface Circuit -
LV/BW
Left ventricular/body weight -
LV8
Load Variable 8 Cylinder -
LVA
LAVERDA Left ventricular aneurysm - also lvar Large vestibular aqueduct LATVIA - also LV, LAT, LG, L and Latv Left ventricular angiography Left ventricular...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.