- Từ điển Viết tắt
LVETI
- Left ventricular ejection time - also LVET and LVETc
- Left ventricular ejection time index
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
LVETc
Left ventricular ejection time - also LVET and LVETI -
LVEU
Large Volume End User -
LVF-RH
Left visual field-right hemisphere -
LVF/RH
Left visual field/right hemisphere -
LVFA
Left visual field advantage Low voltage fast activity -
LVFC
LAKEVIEW FINANCIAL CORP. -
LVFHF
LAS VEGAS FROM HOME.COM ENTERTAINMENT, INC. -
LVFIQ
LEVITZ FURNITURE, INC. -
LVFP
Left ventricular filling pressure -
LVFS
Left ventricular fractional shortening LV fractional shortening -
LVFW
Left ventricular free wall - also LV -
LVFWR
Left ventricular free wall rupture -
LVFX
Levofloxacin - also LVX, LEV, LEVX, LVF and LFX -
LVG
Left ventriculogram Left ventriculography - also LV Low Viscosity Gyro Left ventriculograms -
LVGD
LIFE SAVINGS BANK, FSB -
LVH
Left ventricular hypertrophy - also lv+ La Vista High Left ventricle hypertrophy Loconoma Valley High Loudoun Valley High School LV hypertrophy -
LVHHN
Lehigh Valley Hospital and Health Network -
LVHR
Laparoscopic ventral hernia repair -
LVHS
Lee Vining High School Low-volume hospitals Leggett Valley High School Lucerne Valley High School -
LVHT
Left ventricular hypertrabeculation/noncompaction Left ventricular hypertrabeculation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.