- Từ điển Viết tắt
LVPLD
Xem thêm các từ khác
-
LVPM
Levator veli palatini muscle - also LVP -
LVPO
Lateroventral periolivary nucleus -
LVPPA
Las Vegas Police Protective Association -
LVPSA
Low Voltage Power Supply Assembly -
LVPSP
LV peak systolic pressure - also LVSP Left ventricular peak systolic pressure - also LVSP -
LVPSU
Low Voltage PSU -
LVPW
Left ventricular posterior wall LV posterior wall Left ventricular posterior wall thickness - also LVPWT -
LVPWT
Left ventricular posterior wall thickness - also LVPW LV posterior wall thickness -
LVPs
Low Voltage Power Supply Late ventricular potentials - also LVP and LP -
LVQ
Learning Vector Quantization Learning vector quantizer -
LVR
Longitudinal video recording Lateral ventricular recess Left ventricular reconstruction Left ventricular remodeling - also LVRM Leg vascular resistance... -
LVRA
Logical Volume Reserved Area -
LVRC
Lamoille Valley Railroad Company Lamoille Valley Railroad LAS VEGAS RESORTS CORP. -
LVRM
Left ventricular remodeling - also LVR -
LVRR
Lycoming Valley Railroad Company Lycoming Valley Railroad -
LVRSF
LIVINGSTON GROUP LTD. -
LVS
Linux Virtual Server Launch Vehicle Simulator IATA code for Las Vegas Municipal Airport, Las Vegas, New Mexico, United States Laryngeal videostroboscopy... -
LVSC
LAS VEGAS SPORTS and CELEBRITY HALL OF FAME, INC. -
LVSD
Left ventricular systolic dysfunction - also LVD -
LVSEM
Low-voltage scanning electron microscopy Low vacuum scanning electron microscopy Low vacuum scanning electron microscopes
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.