- Từ điển Viết tắt
Le(y)
Xem thêm các từ khác
-
LeRC
Lewis Research Center - also LRC Local Emergency Response Committee Laramie Energy Research Center Local Emergency Response Coordinator LEGAL RESEARCH... -
LeTTOL
Learning to Teach On-Line -
LeTx
Lethal Toxin - also LT -
LeaV
Leave - also lv, LVE and L -
LecR
Lectin-resistant -
Leitz-TAS
Leitz Texture Analysis System -
Lemme
Let me -
Lems
Linear Econometric Modeling System Low Energy Magnet Spectrometer Low Energy Molecular Scattering Lambert eaton myasthenic syndrome Low Energy Magnetic... -
Len/17
Leningrad/134/17/57 -
LenE
Lentinus edodes -
Leptin-R
Leptin receptor - also Lepr and LR -
Lern
Learn - also lrn and L London Education Research Network Law Enforcement Radio Network Learning Resources Network -
Lesp
LES pressure Lower esophageal sphincter pressure - also LES Lower esophageal sphincter - also les Lower esophageal sphincter pressures Lower oesophageal... -
Leu-EK
Leucine-enkephalin - also leu-enk, L-Enk and LENK -
Leu-ENK
Leu-enkephalin - also LENK, LE, L-ENK and LEK Leucine-enkephalin - also L-Enk, LENK and leu-EK Leu5-enkephalin - also LE, LENK and Leu5-ENK -
Leu3p
LEU3 protein -
Leu5-ENK
Leu5-enkephalin - also LE, LENK and Leu-Enk -
Leu7Pro
Leucine 7 to proline 7 -
LeuDH
Leucine dehydrogenase -
LeuRS
Leucyl-tRNA synthetase
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.