- Từ điển Viết tắt
Lhot
Xem thêm các từ khác
-
Lhrh
Luteinizing hormone releasing hormone - also lh rh Luteinising hormone-releasing hormone - also LH-RH LH-releasing hormone - also LH-RH and LRH Lutenizing... -
Lhy
Late elongated hypocotyl Lateral hypothalamic area - also LHA, LH and LHAL -
Li-DS
Lithium dodecylsulfate -
Li-PC
Lithium-pilocarpine - also Li-Pilo -
Li-Pilo
Lithium-pilocarpine - also Li-PC -
Li/Tc
Lithium thionyl chloride -
LiAc
Lithium acetate Limited Inquiry Access Code -
LiDCO
Lithium dilution cardiac output -
LiDL
Linked Deposit Loan Subsidy -
LiH
Light Intensity High Lithium hydride IATA code for Lihue Airport, Lihue, Hawaii, United States Left inguinal hernia -
LiHMDS
Lithium hexamethyldisilazide -
LiOH
Lithium Hydroxide -
LiPA
Line probe assay Liverpool Institute for Performing Arts ICAO code for Aviano Air Base, Aviano, Pordenone, Italy Line probe assays Lipase gene - also lip -
LiPH2
Lignin peroxidase isozyme H2 -
LiPII
LiP compound II -
Lib $
Liberian Dollar - also LRD and LID -
Libid
London Interbank Bid rate London interbank bid or deposit rate -
Lic AAP
Licentiate of the Association of Accountancy Practitioners -
Lica
ICAO code for Lamezia Airport, Lamezia Terme, Italy Licochalcone A Left internal carotid artery Low-intensity cobalt array Life Impact Cost Analysis -
Lich
Lichenification
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.