- Từ điển Viết tắt
LrRNA
Xem thêm các từ khác
-
Lrf
Liquid Rocket Fuel Local Registration File Laser Range finder Little Rubber Feet Luteinizing hormone releasing factor - also lh rf Large restriction fragment... -
Lrnd
Left radical neck dissection -
Ls&a
Lichen sclerosus et atrophicus - also lsa Lichen sclerosis et arophicus -
Lsb
Least Significant Bit Least Significant Byte Linux Standard Base Lower Sideband LANSING BAGNALL Left sternal border IATA code for Lordsburg Municipal Airport,... -
Lsfc
Leigh syndrome, french canadian type Langley Space Flight Center -
Lslcl
Lymphocytic secreted long form of c type lectin -
Ltc4
Leukotriene c4 Leukotrienes C4 -
Ltd.
Limited - also lim, LTD, LD and LMTD -
Ltda
Low temperature die attach Limitada -
Ltee
Limitee Lower thoracic expansion exercises -
Ltp
Long term potentiation Learning Technologies Project Lipid transfer protein Lunar Transient Phenomenon Laryngotracheoplasty Leader Training Program Left... -
Lu-ECAM-1
Lung endothelial cell adhesion molecule-1 -
Lu-Tex
Lutetium texaphyrin - also Lutex -
Lue
Left upper extremity -
Lumi
Lumirhodopsin LUMMI DEVELOPMENT INC. Last Update Month Indicator LUMISYS INC. -
Luna
Laparoscopic uterosacral nerve ablation Let Us Not Argue Leuchtendatei fuer UnfallfluchtNAchforschungen Laparoscopic uterine nerve ablation Laser uterosacral... -
Luo
Luo -
Luq
Left upper quadrant -
Lusb
Left upper sternal border -
Luscs
Lower uterine segment caesarean section
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.