- Từ điển Viết tắt
Luss
Xem thêm các từ khác
-
Lutex
Lutetium texaphyrin - also Lu-Tex -
Lux.
Luxembourg - also LU, LUX and L -
LuxF
Luxembourg Franc - also LUF and LFr -
Luz
Left upper zone pneumonia -
Lv+
Left ventricular hypertrophy - also lvh -
LvU2
I love you too - also ILUT, ILU2 and ILYT -
Lvad
Left ventricular assist device Left ventricle assist device Left ventricular assist devices - also LVADs Low Velocity Air Drop LV assist device Left VAD -
Lvar
Left ventricular aneurysm - also lva -
Lvf
Left ventricular failure Left ventricular function - also LVEF and LV Left visual hemifield Low-voltage fast Left visual field Levofloxacin - also LVFX,... -
Lvoto
Left ventricular outflow tract obstruction Left ventricular outflow obstruction Lv outflw tract obstrn -
Lvp
Low Voltage Protection Left ventricular pressure Large volume parenterals Large volume paracentesis Late ventricular potentials - also LP and LVPs Left... -
Lvrs
Lung volume reduction surgery Lightweight Video Reconnaissance System -
Lvsv/rvsv
Left to right ventricular stroke volume ratio -
Lvsw
Left ventricular stroke work -
Lvu
Last void urine -
Lwct
Lee white clotting time, coagulation time -
Lwfs
Lethal white foal syndrome -
Lwmi
Lateral wall myocardial infarction -
Lx
Illuminance - also I Language Export Leukotoxin - also LKT, LTX and LT Lipoxin Linear eXecutable Lower extremity - also le Lipoxins - also LXs Lux -
LxA4
Lipoxin A4
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.