- Từ điển Viết tắt
M/S
- Meters per second - also m/sec and mps
- Meter per second - also MPS and m/sec
- Measurement Stimuli
- Modeling and Simulation - also M&S and MOD/SIM
- Marshalling Area
- Metres/Second
- Millisiemens/cm
- Months After Sight
- Milestone - also MS
- Months' sight
- Mission Area - also MA
- Mouth seal
- Multi-chambered Auto-injector
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
M/T
Measurement Ton - also MTON and MT Mage/Thief Mitral/tufted - also MT Motor Tanker - also MT Mitral and tufted -
M/U
Mock-Up - also MU Monitor Unit - also mu Making-up price -
M/V
Motor Vessel - also MV Motor Vehicles -
M/VS
Micrographics/Vault Services -
M/W
MAREMONT-WINSLOW Microwave - also MW, Micro and Microw -
M/Z
Mass-to-charge -
M/day
Meters per day -
M/f
MASSEY FERGUSON Male/Female Maintenance Factor - also MF Male or female - also MORF and MOF Male-to-female - also MTF, M-F, MF and m-to-f Moment to force... -
M/n
Mydriacyl and neosynephrine Moneda nacional -
M/r/g
Murmurs, rubs and gallops Murmurs, rubs, gallops -
M/s/s
Meters per second per second -
M/sec
Meters per second - also m/s and mps -
M02
My two cents -
M1
Mortality stage 1 Matrix protein 1 Matrix 1 Metabolite 1 Muscarinic-1 -
M1-R
M1 receptor - also m1R -
M10
Medium 10 -
M109
Madison 109 Madison 109 lung carcinoma -
M16
Mitosis 16 -
M16-G
M16 without glucose -
M199
Medium 199 - also M-199
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.