- Từ điển Viết tắt
MAAS
- Melanoma-associated antigens - also MAA and MAGEs
- Multicenter Anti-Atheroma Study
- Minimum audible angles
- Maastricht aging study
- Mycosporine-like amino acids - also MAA
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MAASE
Manually Annotated Alternatively Spliced Events Maltogenic amylase -
MAAT
Mean Annual Air Temperature Mitochondrial aspartate aminotransferase - also m-AST, mAST and mAspAT Member of the Association of Accounting Technicians... -
MAATAG
Mission Area Analysis Test Advisory Group -
MAAWG
Messaging Anti-Abuse Working Group -
MAAX
Maxx Leasing Company -
MAAXE
NETMAXIMIZER.COM, INC. -
MAA^F
MID-AMER APT CMNTYS INC - also MAA^H -
MAA^H
MID-AMER APT CMNTYS INC - also MAA^F -
MAB
Master Acquisition Bus Man and the Biosphere Missile Assembly Building Man and Biosphere Program Materials Advisory Board Mobile Assault Bridge Marine... -
MAB/NSN
MAB Northern Sciences Network -
MABA
Microplate Alamar blue assay Multiple antigen blot assay -
MABAA
AMERICAN BIOGENETIC SCIENCES, INC. -
MABC
Midwives Association of British Columbia Movement Assessment Battery for Children - also M-ABC -
MABC1
Mitochondrial ATP-binding cassette protein 1 -
MABCN
Medial antebrachial cutaneous nerve - also MACN -
MABE
Microheater Array Boiling Experiment Mega ampere beam experiment -
MABH
Monoclonal antibody H MAUI BEACH and HOTEL, INC. -
MABK
MASBACK INC. -
MABL
Marine atmospheric boundary layer Maximum allowable blood loss -
MABLUP
Marker assisted best linear unbiased prediction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.