- Từ điển Viết tắt
MACCE
Xem thêm các từ khác
-
MACCS
Marine Air Command and Control System Marine Command and Control System MELCOR accident consequence code system - also MAACS -
MACCT
Multiple assembly cooling cask test -
MACD
Moving Average Convergence/Divergence Minnesota Association for Counseling and Development Maintenance Analysis and Computing Division -
MACDF
MACARTHUR COAL LTD. -
MACDIF
Mapping and Charting Data Interchange Format -
MACDP
Metropolitan Atlanta Congenital Defects Program -
MACE
Mechanical Antenna Control Electronics Middeck Active Control Experiment Mace Security International, Inc. Maintenance Analysis and Computing Establishment... -
MACED
Michigan Association for Children with Emotional Disorders -
MACEs
Major adverse coronary events - also MACE Major adverse cardiovascular events - also MACE Major adverse cardiac events - also MACE -
MACF
MACFIE RESOURCE INC. Microtubule actin cross-linking factor Multiple Association Control Function -
MACG
Marshaling Area Control Group Marine Air Control Group Marshalling area control group -
MACGF
MACROGEN CO., LTD. -
MACH
Multilayer ACtuator Head Matricaria recutita - also MARE MENSURATION AND ASSESSMENT OF COASTAL HABITAT Machinery installation Muscarinic acetylcholine... -
MACHALT
Machinery Alterations -
MACHIS
Michigan Association of Consumer Health Information Specialists -
MACHLEARN
Machine Learning - also ML and Mach Learn -
MACI
Monitor, Access and Control Interface Military Adaptation of Commercial Items Memory Accessed Controlled Interface Matrix-induced autologous chondrocyte... -
MACID
Media Access Control IDentifier - also MAC-ID -
MACIF
Membrane attack complex inhibitory factor -
MACINTOSH
Most Applications Crash If Not, The Operating System Hangs Machine Always Crashes If Not The Operating System Hung
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.