- Từ điển Viết tắt
MACSC
Xem thêm các từ khác
-
MACSIMS
Measurement of atmospheric constituents by selective ion mass spectrometry -
MACSOG
Military Assistance Command Studies and Observation Group -
MACSP
Marine Analytical Chemistry Standards Program -
MACSYSMA
MACS SYMBOLIC MANIPULATION -
MACT
Maximum Achievable Control Technology Maximum Available Control Technology MACE TECHNOLOGY INC. Maximum Allowable Control Technology -
MACTEC
MACTEC Development Corporation MAC Technical Services Company - also MACREC -
MACU
Mid-America Christian University MULTIDROP AUTO-CALL UNIT -
MACUL
Michigan Association for Computer Users in Learning -
MACV
Military Assistance Command, Vietnam - also MACY -
MACX
Mac Acquisitions. LP Mac Acquisitions -
MACY
Military Assistance Command, Vietnam - also MACV -
MACZ
MANKATO CITIZENS TELEPHONE CO. -
MAC Entity
Multi-agency Coordinating Entity -
MAC School
Macintosh Based Student Information System -
MACh-R
Muscarinic acetylcholine receptors - also mAChRs and mAChR Muscarinic acetylcholine receptor - also machr, mAcChR and m-AChR -
MAChE
Mouse acetylcholinesterase -
MAChR
Muscarinic ACh receptors - also mAChRs Muscarinic cholinergic receptors - also mAChRs, MCR and MChR Muscarinic acetylcholine receptor - also mAcChR, m-AChR... -
MAChRs
M3-muscarinic acetylcholine receptors Muscarinic ACh receptors - also mAChR Muscarinic acetylcholine receptors - also mAChR and mACh-R Muscarinic cholinergic... -
MAD
MICHIGAN ALGORITHMIC DECODER Magnetic Anomaly Detector Multiple Access Device Maintenance Analysis Data Maintenance assembly/disassembly Madrid - also... -
MAD1
Mitotic arrest deficient 1
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.