- Từ điển Viết tắt
MAFT
Xem thêm các từ khác
-
MAFTRS
Milstar Air Force Terminal Remoting System -
MAFU
Malus fusca -
MAFbx
Muscle Atrophy F-box -
MAG
Magazine Magnitude - also M, Magn and magtd MAGIRUS MAGnetic - also M and Magn Management Advisory Group Metropolitan Area Gateway Magnetometer Marine... -
MAG/ER
Magnetometer/Electron Reflectometer -
MAGA
Ministry of Agriculture, Livestock and Food -
MAGAMP
Magnetic Amplifier - also MA -
MAGCARD
MAGNETIC CARD WORD PROCESSOR -
MAGD
Master of the Academy of General Dentistry Michigan Academy of General Dentistry -
MAGE
Mechanical Aerospace Ground Equipment Map Authoring and Generalisation Expert Marine Gas Emissions Mean amplitude of glycaemic excursions Melanoma antigen... -
MAGE-1
Melanoma antigen-1 -
MAGE-ML
MicroArray and Gene Expression Markup Language Microarray gene expression markup language -
MAGERD
Maintenance And Ground Equipment Record Data MRCA AGE Requirements Data -
MAGERT
Map and Geography Round Table -
MAGEs
Melanoma-associated antigens - also MAA and MAAs -
MAGG
Modular Alphanumeric Graphics Generator -
MAGI
Male accessory gland infections Male accessory gland infection Maryland Automated Geographic Information Mathematical Application Group Inc. Multinuclear... -
MAGIC
Machine for Automatic Graphics Interface to a Computer Multidimensional Applications and Gigabit Internet-work Consortium Magnesium in coronaries Manual-aided... -
MAGICS
Meteorological Applications Graphics Integrated Colour System Modular Architecture for Graphic and Image Consoles Systems -
MAGID
Magnetic intrusion detector
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.