- Từ điển Viết tắt
MAGP-2
Xem thêm các từ khác
-
MAGPAS
Mid-Anglia General Practitioner Accident Service -
MAGPs
Microfibril-associated glycoproteins -
MAGR
Miniaturized Airborne Global Positioning Satellite Receiver Miniature Airborne GPS Receiver Miniaturized Airborne GPS Receiver -
MAGRAM
MAGnetic Radar Absorbing Material -
MAGROL
Magnetometer Calibration Roll Maneuver -
MAGRQ
MASTER GRAPHICS, INC. -
MAGS
Mackenzie GEWEX Study Macquarie Anglican Grammar School Moama Anglican Grammar School Magal Security Systems Ltd. Microscopic angiogenesis grading system... -
MAGSAT
Magnetic Field Satellite Magnetometer Satellite -
MAGTEC
Marine Air-Ground Training and Education Center -
MAGTEF
MAGnesium and TEFlon -
MAGTF
Marine Air-Ground Task Force Marine Air Ground Task Force -
MAGTF-INTEL
Marine Air-Ground Task Force Intelligence -
MAGUK
Membrane-associated guanylate kinase homologue Membrane-associated guanylate kinase Membrane-associated guanylate kinases - also MAGUKs -
MAGUKs
Membrane-associated guanylate kinase homologues Membrane-associated guanylate kinases - also MAGUK Membrane-associated guanylate kinase homologs -
MAGV
MAGNAVISION CORPORATION -
MAGW
Momentum-averaged gaussian-weighted Maximum alternate gross weight -
MAGY
MAGNITUDE INFORMATION SYSTEMS, INC. -
MAGZ
MAGNUM SPORTS and ENTERTAINMENT, INC. -
MAG DEC
Magnetic Declination -
MAG VAR
Magnetic Variation - also MVAR and MV
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.